thắt | * verb - to tie, to fasten to wear to slender |
thắt | * đtừ|- to tie, to fasten; to wear; to slender; to make a knot; to wear (a necktie); narrow, grow narrower, contracted|= trái tim anh ấy thắt lại vị thương xót his heart clenched with feelings of pity |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa có vợ
- chửa con so
- chúa công
- chưa cũ
- chưa cứng cáp