Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúa công
* noun
- Lord
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúa công
* dtừ|- lord, ruler, master, sovereign
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh pơ-ti-panh
-
bánh puđinh ướp lạnh
-
bánh putđing táo
-
bánh putđinh
-
bánh putđinh hấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúa công
* Từ tham khảo/words other:
- bánh pơ-ti-panh
- bánh puđinh ướp lạnh
- bánh putđing táo
- bánh putđinh
- bánh putđinh hấp