Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh putđinh hấp
* dtừ|- christmas pudding
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chữa bệnh bằng nho
-
phép chữa bệnh bằng nước
-
phép chữa bệnh bằng trò chơi
-
phép chữa đối chứng
-
phép chữa giội nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh putđinh hấp
* Từ tham khảo/words other:
- phép chữa bệnh bằng nho
- phép chữa bệnh bằng nước
- phép chữa bệnh bằng trò chơi
- phép chữa đối chứng
- phép chữa giội nước