Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh putđinh hấp
* dtừ|- christmas pudding
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày tính lãi
-
ngấy tởm
-
ngày tốt
-
ngày trả tiền
-
ngày trả tiền hàng quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh putđinh hấp
* Từ tham khảo/words other:
- ngày tính lãi
- ngấy tởm
- ngày tốt
- ngày trả tiền
- ngày trả tiền hàng quý