thật | * adj - true, real, actual |
thật | - true; real; genuine|= làm bằng lụa/ngà thật made of real silk/ivory; made of genuine silk/ivory|= thật đấy, tôi chẳng đùa đâu it's true, i'm not joking|- xem thành thật|- truth|= phân biệt đâu là thật và đâu là giả to discriminate between truth and falsehood|- very|= nó chạy thật nhanh he runs very fast|- how; what|= xui thật! how unfortunate! |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa hết
- chưa hết hạn
- chưa hiểu được
- chưa hiểu thấu
- chưa hoàn thành