Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế truất
* verb
- to depose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phế truất
* dtừ|- depose; discharge/dismiss from office
* Từ tham khảo/words other:
-
chí choé
-
chị chồng
-
chỉ chực sụp đổ
-
chỉ có
-
chỉ có bề ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế truất
* Từ tham khảo/words other:
- chí choé
- chị chồng
- chỉ chực sụp đổ
- chỉ có
- chỉ có bề ngoài