Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ có
- alone; only; none but...; nothing but...|= nếu chỉ có lương tôi thì không đủ nuôi gia đình my salary alone is not enough to support my family|= chỉ có những người mới đến là không bị chất vấn only the newcomers weren't questioned
* Từ tham khảo/words other:
-
địa chỉ kinh doanh
-
địa chỉ nhà riêng
-
địa chỉ nơi làm việc
-
địa chỉ ở phong bì thư
-
địa chỉ tạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ có
* Từ tham khảo/words other:
- địa chỉ kinh doanh
- địa chỉ nhà riêng
- địa chỉ nơi làm việc
- địa chỉ ở phong bì thư
- địa chỉ tạm