Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phe phái đối lập
- (nói chung) opposition factions; opposition camps; opposition
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh bít cốt
-
bánh bò
-
bánh bơ giòn
-
bánh bơ nhạt
-
bánh bơ tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phe phái đối lập
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bít cốt
- bánh bò
- bánh bơ giòn
- bánh bơ nhạt
- bánh bơ tròn