Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đun đẩy
- Try to pass the buck to others
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đun đẩy
- try to pass the buck to others
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu tình phản đối
-
biểu tình phản đối chính phủ
-
biểu tượng
-
biểu tượng của sự giải phóng
-
biếu xén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đun đẩy
* Từ tham khảo/words other:
- biểu tình phản đối
- biểu tình phản đối chính phủ
- biểu tượng
- biểu tượng của sự giải phóng
- biếu xén