Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đun nấu
- Do the cooking
=Đun nấu suốt ngày+To do cooking all day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đun nấu
- do the cooking|= đun nấu suốt ngày to do cooking all day
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu tình phản đối chính phủ
-
biểu tượng
-
biểu tượng của sự giải phóng
-
biếu xén
-
biểu xích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đun nấu
* Từ tham khảo/words other:
- biểu tình phản đối chính phủ
- biểu tượng
- biểu tượng của sự giải phóng
- biếu xén
- biểu xích