Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phau
- Spotless, immaculate
=Trắng phau+Spotlessly white
=Phau phau (láy, ý tăng)+Absolutely spotless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phau
- xem trắng phau, phau phau|- spotless, immaculate|= trắng phau spotlessly white|= phau phau (láy, ý tăng) absolutely spotless
* Từ tham khảo/words other:
-
chênh kế
-
chênh lệch
-
chênh lệch về giá cả
-
chểnh mảng
-
chểnh mảng trong việc thực hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phau
* Từ tham khảo/words other:
- chênh kế
- chênh lệch
- chênh lệch về giá cả
- chểnh mảng
- chểnh mảng trong việc thực hiện