chênh lệch | - Uneven, unequal, of different levels =giá cả chênh lệch+the prices are of different levels =lực lượng hai bên rất chênh lệch+both sides' strength is very unequal =khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau+to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry |
chênh lệch | - uneven; unequal; differential; of different levels|= thuế biểu chênh lệch differential tariff|= giá cả chênh lệch the prices are of different levels|- difference; disparity; disproportion|= chênh lệch tỷ giá exchange difference|= sự chênh lệch tuổi tác age difference/gap; disparity/disproportion in age|* phó từ precariously |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách nói miệng
- bằng cách trộm cắp
- bằng cái đó
- bằng cẩm thạch
- bảng cân đối kế toán