chểnh mảng | * verb - To neglect, to slack off in (one's duty) =chểnh mảng việc học hành+to neglect (slack off in) one's studies =canh gác chểnh mảng+to mount negligent guard, to mount lax guard |
chểnh mảng | * đtừ|- to neglect, to slack off in (one's duty)|= chểnh mảng việc học hành to neglect (slack off in) one's studies|= canh gác chểnh mảng to mount negligent guard, to mount lax guard|* ttừ|- careless, negligent; neglectful |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cái đó
- bằng cẩm thạch
- bảng cân đối kế toán
- bảng cân đối tài khoản
- bằng cao su