Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật lòng
- Vex; be vexed
=Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn+She was vexed that I was late
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phật lòng
- cũng như phật ý|- vex; be vexed; feeling of offence|= cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn she was vexed that i was late
* Từ tham khảo/words other:
-
chết sở
-
chết sớm
-
chét tay
-
chết thảm
-
chết thẳng cẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chết sở
- chết sớm
- chét tay
- chết thảm
- chết thẳng cẳng