Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật giới
- buddhist laws, laws of buddhism
* Từ tham khảo/words other:
-
vật ám chỉ
-
vật ăn được
-
vật ăn thịt động vật
-
vật an ủi
-
vật ăn vi khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật giới
* Từ tham khảo/words other:
- vật ám chỉ
- vật ăn được
- vật ăn thịt động vật
- vật an ủi
- vật ăn vi khuẩn