phập | - Deeply =Chém phập vào cây chuối+To give a deep slash into a bababa stem =Phầm phập (láy, ý tăng)+Forcefully and deeply |
phập | - deeply|= chém phập vào cây chuối to give a deep slash into a bababa stem|= phầm phập (láy, ý tăng) forcefully and deeply|- (onomatopoeia of a dry sound)|= đâm phập vào thrust in (with such a sound) |
* Từ tham khảo/words other:
- chết nhục nhã
- chết nỗi
- chết non
- chết ở trong bụng mẹ
- chết oan