Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháo binh phản pháo
- counter-battery artillery
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh trước khi cưới
-
sinh trưởng
-
sinh trưởng trong một gia đình sung túc
-
sinh tư
-
sinh từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháo binh phản pháo
* Từ tham khảo/words other:
- sinh trước khi cưới
- sinh trưởng
- sinh trưởng trong một gia đình sung túc
- sinh tư
- sinh từ