phăng teo | - Joker -(thông tục) Done for, kaput =Bài thi như thế này thì phăng teo mất+It is kaput with such an examination paper |
phăng teo | - (in card) joker; be lost, be finished; (thông tục) done for, kaput|= bài thi như thế này thì phăng teo mất it is kaput with such an examination paper |
* Từ tham khảo/words other:
- cheo
- chèo
- chéo
- chéo áo
- chèo bằng giầm