Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèo bằng giầm
* dtừ|- paddle
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để đo
-
cái để gối đầu
-
cái để làm gương
-
cái để lấy lõi
-
cái để mài dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèo bằng giầm
* Từ tham khảo/words other:
- cái để đo
- cái để gối đầu
- cái để làm gương
- cái để lấy lõi
- cái để mài dao