Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng chật vật
* thngữ|- narrow victory
* Từ tham khảo/words other:
-
người bônsêvíc
-
người bộp chộp
-
người bóp cổ
-
người bóp còi
-
người bóp nặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng chật vật
* Từ tham khảo/words other:
- người bônsêvíc
- người bộp chộp
- người bóp cổ
- người bóp còi
- người bóp nặn