chéo | * adj - Diagonal, bias, slanting, oblique =cắt chéo mảnh vải+to cut a piece of cloth on the bias =nhảy chéo sang một bên+to jump obliquely sideways =đập chéo bóng+to drive the ball obliquely -Crossed, crosswise, crisscross =đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi+sideways and lanes crisscross like a weaving pattern =đan chéo+To knit crosswise, to plait crosswise =bắn chéo cánh sẻ+to fire crosswise, to lay a cross fire * noun - Diagonal cloth |
chéo | * ttừ|- diagonal, bias, slanting, oblique, slanting, skew|= cắt chéo mảnh vải to cut a piece of cloth on the bias|= nhảy chéo sang một bên to jump obliquely sideways|- crossed, crosswise, crisscross|= đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi sideways and lanes crisscross like a weaving pattern|= đan chéo to knit crosswise, to plait crosswise|* dtừ|- diagonal cloth; diagonal (đường chéo góc)|= vải chéo diagonal cotton cloth, twill|= lụa chéo diagonal silk|- bias piece|= buộc vào chéo khăn to tie (something) to the bias piece of a headkerchief, to tie (something) to a corner of a handkerchief|= khăn chéo a headkerchief cut on the bias, a triangular headkerchief |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng biện pháp này
- bằng biểu đồ
- băng biểu ngữ
- báng bổ
- băng bó