Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tử
* noun
- (math) numerator, molecule
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân tử
* dtừ|- molecule|= lượng phân tử molecular weight|- (math) numerator, molecule
* Từ tham khảo/words other:
-
chết đứng còn hơn sống quỳ
-
chết đuối
-
chết đuối ở biển
-
chết đuối vớ phải bọt
-
chết già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tử
* Từ tham khảo/words other:
- chết đứng còn hơn sống quỳ
- chết đuối
- chết đuối ở biển
- chết đuối vớ phải bọt
- chết già