Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết đuối vớ phải bọt
* thngữ|- to lean on a broken reed
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh nghiệm chiến đấu
-
kinh nghiệm chủ nghĩa
-
kinh nghiệm công tác
-
kinh nghiệm dạy học
-
kinh nghiệm làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết đuối vớ phải bọt
* Từ tham khảo/words other:
- kinh nghiệm chiến đấu
- kinh nghiệm chủ nghĩa
- kinh nghiệm công tác
- kinh nghiệm dạy học
- kinh nghiệm làm việc