Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh lực
* dtừ|- vital foces, vitality, power, sap
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ mưu của
-
thư nặc danh
-
thứ nam
-
thứ năm
-
thứ năm mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh lực
* Từ tham khảo/words other:
- thủ mưu của
- thư nặc danh
- thứ nam
- thứ năm
- thứ năm mươi