Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết già
- to die a natural death; to die of old age
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm mô hình
-
người làm mối
-
người làm môi giới
-
người làm mọi thứ việc
-
người làm mũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết già
* Từ tham khảo/words other:
- người làm mô hình
- người làm mối
- người làm môi giới
- người làm mọi thứ việc
- người làm mũ