Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong tư
- (từ cũ) Figure, carriage, bearing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong tư
- (từ cũ) figure, carriage, bearing|= phong tư tài mạo tót vời (truyện kiều) manner and mien set him above the crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
-
chi ra
-
chỉ ra
-
chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
-
chỉ riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong tư
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
- chi ra
- chỉ ra
- chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
- chỉ riêng