Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân ra thành nhiều chi nhánh
* nđtừ|- ramify
* Từ tham khảo/words other:
-
uốn quanh
-
ườn ra
-
uốn thành búp
-
uốn thành vòm ở trên
-
uốn tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân ra thành nhiều chi nhánh
* Từ tham khảo/words other:
- uốn quanh
- ườn ra
- uốn thành búp
- uốn thành vòm ở trên
- uốn tóc