Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp đón ai niềm nở
* thngữ|- to give the glad hand to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
làm khó
-
làm khô
-
làm khổ
-
làm khó chịu
-
làm khó dễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp đón ai niềm nở
* Từ tham khảo/words other:
- làm khó
- làm khô
- làm khổ
- làm khó chịu
- làm khó dễ