Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa ra
* phó từ away, apart, asunder
* Từ tham khảo/words other:
-
rút súng ra nhanh hơn
-
rút thăm
-
rút tỉa
-
rút tiền
-
rút tiền mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa ra
* Từ tham khảo/words other:
- rút súng ra nhanh hơn
- rút thăm
- rút tỉa
- rút tiền
- rút tiền mặt