dây chuyền | - danh từ. chain =dây chuyền vàng+Gold chain. Line =dây chuyền lắp ráp+an assembly line |
dây chuyền | - necklace|= dây chuyền vàng gold necklace|- line|= dây chuyền sản xuất/lắp ráp production/assembly line|= làm việc theo dây chuyền to work on the assembly/production line |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tay
- bắt tay để chào
- bắt tay vào
- bắt tay vào làm
- bắt tay vào việc