bắt tay | * verb - To shake hands =bắt tay chào tạm biệt+to shake hands and say goodbye -To join hands with -To set to =bàn xong, bắt tay ngay vào việc+after discussion, they set to work immediately |
bắt tay | - to shake somebody's hand; to shake hands with somebody|= bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye|- to join hands with ...|= bắt tay với mọi tổ chức yêu nước để lập mặt trận chống đế quốc to join hands with all patriotic organizations to set up anti-imperialist front|- to start; to begin|= vừa kịp! đi siêu thị về tôi sẽ bắt tay làm bánh sinh nhật con gái tôi! about time! i'll start on my daughter's birthday cake when i get back from the supermarket!|= bàn xong, bắt tay ngay vào việc after discussion, they get/set to work immediately |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
- anh chàng ngờ nghệch
- anh chàng ngốc
- anh chàng ngốc nghếch
- anh chàng ngu đần