Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãy chuồng nuôi gà nhốt
* dtừ|- battery
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng nút lại
-
đóng ở một vị trí
-
đồng ôbôn
-
đồng pagôt
-
đồng paixơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãy chuồng nuôi gà nhốt
* Từ tham khảo/words other:
- đóng nút lại
- đóng ở một vị trí
- đồng ôbôn
- đồng pagôt
- đồng paixơ