Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kênh truyền hình
- television channel; tv channel|= kênh truyền hình công cộng public channel; state-owned channel|= kênh truyền hình có thu tiền pay-per-view channel; subscription tv channel; pay channel
* Từ tham khảo/words other:
-
học được
-
học đường
-
học gạo
-
học gạo để thi
-
học giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kênh truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- học được
- học đường
- học gạo
- học gạo để thi
- học giả