Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp đón
* verb
- (xem) tiếp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếp đón
- to receive; to welcome; to accommodate|= khách sạn có thể tiếp đón tới 500 người the hotel can accommodate up to 500 visitors
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng loạn thần kinh chức năng
-
chứng loạn thị
-
chứng loạn tinh thần
-
chúng luận
-
chứng lùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp đón
* Từ tham khảo/words other:
- chứng loạn thần kinh chức năng
- chứng loạn thị
- chứng loạn tinh thần
- chúng luận
- chứng lùn