Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân công
* verb
- to allot, to assign
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân công
- to share the work; to allocate jobs; to assign tasks|= phân công cho ai to assign a duty/task to somebody|= tôi phân công cô ấy viết báo cáo i assigned her the task of writing the report
* Từ tham khảo/words other:
-
chép lại bốn lần
-
chép lại năm lần
-
chép miệng
-
chép môi
-
chép ra chữ thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân công
* Từ tham khảo/words other:
- chép lại bốn lần
- chép lại năm lần
- chép miệng
- chép môi
- chép ra chữ thường