Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chép miệng
- To chirp (with one's lips)
=chép miệng thở dài+to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chép miệng
- smack the lips|- cũng chép môi
* Từ tham khảo/words other:
-
băng bó
-
băng bó cấp cứu ở trận tuyến
-
báng bổ thánh thần
-
bằng bốn thứ tiếng
-
bằng bột yến mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chép miệng
* Từ tham khảo/words other:
- băng bó
- băng bó cấp cứu ở trận tuyến
- báng bổ thánh thần
- bằng bốn thứ tiếng
- bằng bột yến mạch