Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân cách
- Seperate
=Con sông phân cách hai làng.+The river separates the two villages
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân cách
- to separate|= con sông phân cách hai làng the river separates the two villages
* Từ tham khảo/words other:
-
chéo véo
-
chèo vượt lên trên
-
chèo xuồng
-
chép
-
chếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân cách
* Từ tham khảo/words other:
- chéo véo
- chèo vượt lên trên
- chèo xuồng
- chép
- chếp