Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chếp
- fold|= chếp giấy cẩn thận neatly fold paper
* Từ tham khảo/words other:
-
mở rộng cho mọi chủng tộc
-
mở rộng cho mọi người
-
mở rộng cho nhân dân
-
mở rộng ra
-
mở rộng ra được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chếp
* Từ tham khảo/words other:
- mở rộng cho mọi chủng tộc
- mở rộng cho mọi người
- mở rộng cho nhân dân
- mở rộng ra
- mở rộng ra được