chép | * noun - xem cá chép * verb - To copy =chép bài tập+to copy a homework =bản chép tay+a handwritten copy =chép nhạc+to copy a score -To record =sự kiện được chép vào sử sách+the event was recorded in annals |
chép | * dtừ|- xem cá chép|* đtừ|- to copy, transrible, note down, write down, take down, register|= chép bài tập to copy a homework|= bản chép tay a handwritten copy|- to copy; crib; to record|= sự kiện được chép vào sử sách the event was recorded in annals|- to smack one's lips, chirp (with one's lips)(chép môi, chép miệng)|= chép miệng thở dài to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh |
* Từ tham khảo/words other:
- báng bổ
- băng bó
- băng bó cấp cứu ở trận tuyến
- báng bổ thánh thần
- bằng bốn thứ tiếng