Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm oản
- steamed glutinous rice (molded into a truncated cone and offered in buddhist temples)
* Từ tham khảo/words other:
-
đào nguyên
-
dạo nhạc
-
đạo nhân
-
đảo nhau
-
đào nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm oản
* Từ tham khảo/words other:
- đào nguyên
- dạo nhạc
- đạo nhân
- đảo nhau
- đào nhiệm