Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng tình báo
- intelligence bureau; intelligence department
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng phạm
-
trong phạm vi
-
trong phạm vi hẹp
-
trong phạm vi khả năng của con người
-
trong phân tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng tình báo
* Từ tham khảo/words other:
- trọng phạm
- trong phạm vi
- trong phạm vi hẹp
- trong phạm vi khả năng của con người
- trong phân tử