Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật Bà
- Bodhisattva Kwan Yin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phật bà
- bodhisattva kwan yin; goddess of mercy
* Từ tham khảo/words other:
-
chết ráo
-
chết rấp
-
chết rét
-
chẹt rồi bỏ chạy
-
chết rũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật bà
* Từ tham khảo/words other:
- chết ráo
- chết rấp
- chết rét
- chẹt rồi bỏ chạy
- chết rũ