Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỏng tính
- Calculate roughly, estimate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỏng tính
- to calculate roughly; to estimate
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
-
chỉ thiên
-
chí thiết
-
chị thợ giặt
-
chị thợ may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỏng tính
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
- chỉ thiên
- chí thiết
- chị thợ giặt
- chị thợ may