chí thiết | - Very intimate, very close =tình anh em chí thiết+very intimate fraternity =đồng minh chí thiết+a very close ally |
chí thiết | - very intimate, very close|= tình anh em chí thiết very intimate fraternity|= đồng minh chí thiết a very close ally|- vital, urgent; intimate, bosom |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng điểm
- băng điểm
- bằng điện báo
- bằng điện thoại
- băng điện tín