phẩm đề | - (từ cũ) Write down one's appreciation (of a poem ...) |
phẩm đề | - (từ cũ) write down one's appreciation (of a poem...); (arch) estimation, estimate, appraise, estimate|= phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (truyện kiều) please write your comments, lending it some worth |
* Từ tham khảo/words other:
- chéo go
- chèo kéo
- chèo khan
- chéo khăn
- chèo là mặt nước