Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phàm ăn
- Be a coarse eater
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phàm ăn
- như tham ăn
* Từ tham khảo/words other:
-
che phủ
-
che phủ bằng lưới
-
chế phục
-
che quạt
-
chẻ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phàm ăn
* Từ tham khảo/words other:
- che phủ
- che phủ bằng lưới
- chế phục
- che quạt
- chẻ ra