Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che phủ
* verb
- To cover
=đỉnh núi bị mây che phủ+the top of the mountain was covered by a cloud
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
che phủ
* đtừ|- to cover|= đỉnh núi bị mây che phủ the top of the mountain was covered by a cloud
* Từ tham khảo/words other:
-
bản xứ
-
bản xứ châu úc
-
ban xuất huyết
-
bán xuất khẩu
-
bản ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che phủ
* Từ tham khảo/words other:
- bản xứ
- bản xứ châu úc
- ban xuất huyết
- bán xuất khẩu
- bản ý