bản xứ | * noun - (dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country =dân bản xứ+The native people =chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ+the colonialists' policy of using the natives to fight the natives |
bản xứ | * dtừ|- (dùng phụ sau danh từ) indigenous country, native country|= dân bản xứ the native people|= chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ the colonialists' policy of using the natives to fight the natives|- native, indigenous |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn lương
- án lý
- ăn mặc
- ăn mặc chải chuốt
- ăn mặc chải chuốt tề chỉnh