Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn lương
* verb
-to receive one's salary
=những ngày nghỉ ăn lương+holidays with pay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn lương
- to get paid|= ăn lương của địch to get paid by the enemy; to be in the pay of the enemy|= ăn lương giờ/tuần/tháng to be paid by the hour/week/month
* Từ tham khảo/words other:
-
âm đạo kế
-
âm đạo màng bụng
-
âm đạo viêm
-
ấm đất
-
ấm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn lương
* Từ tham khảo/words other:
- âm đạo kế
- âm đạo màng bụng
- âm đạo viêm
- ấm đất
- ấm đầu