Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải trả một giá cắt cổ
* thngữ|- to pay through the nose
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng cản
-
võng cáng
-
vọng canh
-
vòng cây bao quanh
-
vọng chẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải trả một giá cắt cổ
* Từ tham khảo/words other:
- vòng cản
- võng cáng
- vọng canh
- vòng cây bao quanh
- vọng chẩn